Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し込みプラグ
さしこみプラグ
phích cắm
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差込みコネクタ さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
差し込み式キャスター さしこみしきキャスター
bánh xe lắp đặt bằng cách cắm vào
差し込み印刷 さしこみいんさつ
in bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
プラグ プラグ
chấu cắm điện
差込みキャップ瓶 さしこみみキャップかめ
Chai nắp lắp/chai mẫu.
Đăng nhập để xem giải thích