Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差額関税制度
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税制度 ぜいせいど
hệ thống thuế
差別関税 さべつかんぜい
mức thuế chênh lệch; hệ thống thuế có chọn lọc
税額 ぜいがく
tiền thuế; kim ngạch thuế
差額 さがく
khoản chênh lệch
少額投資非課税制度 しょーがくとーしひかぜーせーど
tài khoản tiết kiệm cá nhân nippon
関税割当制 かんぜいわりあてせい
đánh thuế hệ thống chỉ tiêu