己がじし
おのがじし「KỈ」
☆ Trạng từ
Riêng, từng cái

己がじし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 己がじし
己が おのが
Của chính mình
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
がじがじ ガジガジ
răng rắc (âm thanh khi dùng răng cắn mạnh hoặc gặm liên tục vào vật gì đó)
己酉 つちのととり きゆう
năm Kỷ Dậu
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
知己 ちき
bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
利己 りこ
cái lợi riêng; mối lợi riêng tư; ích lợi cá nhân