Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
じがじさん
sự tự khen
じがい
sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tự tử, tự vẫn
じがね
quặng, kim loại
がじん
thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo, cắt đứt, đoạn tuyệt
己がじし おのがじし
riêng, từng cái
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân