知己
ちき「TRI KỈ」
Bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
☆ Danh từ
Người quen
10
年
の
知己
10 năm tình bằng hữu.
私
の
古
い
知己
Bạn tri kỷ ngày xưa. (=Bạn cố tri) .

Từ đồng nghĩa của 知己
noun
知己 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知己
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
親戚知己 しんせきちき
relatives và những hiểu biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu