己の欲せざる所は人に施す勿れ
おのれのほっせざるところはひとにほどこすなかれ
☆ Danh từ
Điều mình không muốn người khác làm với mình thì đừng làm cho người khác

己の欲せざる所は人に施す勿れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 己の欲せざる所は人に施す勿れ
己所不欲勿施於人 おのれのほっせざるところひとにほどこすことなかれ
don't do unto others what you would not have done unto you
欲する ほっする
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
自己顕示欲 じこけんじよく
Tự cao, thích thể hiện
制欲する せいよくする
tiết dục.
食欲する しょくよくする
thèm ăn.
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
人欲 じんよく ひとよく
con người mong muốn; những cảm xúc mạnh mẽ con người
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi