Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制欲する せいよくする
tiết dục.
食欲する しょくよくする
thèm ăn.
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
欲張る よくばる
bóp chắt,tham lam
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲を張る よくをはる
tham muốn, thèm khát
欲しがる ほしがる
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
んと欲す んとほっす
to endeavor to (connects to -nai stem)