Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亥 い
tuổi Hợi, năm Hợi
丁亥 ていがい
Đinh Hợi.
癸亥 みずのとい きがい
năm Quý Hợi
戌亥 いぬい
hướng Tây Bắc
乙亥 きのとい いつがい おつがい
twelfth of the sexagenary cycle
辛亥 しんがい からしい
năm thứ 48 của chu kỳ 60 năm, năm Tân hợi
亥年 いどし いのししどし
năm (của) con lợn rừng
亥月 がいげつ いつき
tháng mười ((của) lịch mặt trăng)