Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辛亥革命 しんがいかくめい
cách mạng Tân Hợi
亥 い
tuổi Hợi, năm Hợi
丁亥 ていがい
Đinh Hợi.
癸亥 みずのとい きがい
năm Quý Hợi
戌亥 いぬい
hướng Tây Bắc
己亥 つちのとい きがい
năm Kỉ Hợi
乙亥 きのとい いつがい おつがい
twelfth of the sexagenary cycle
亥年 いどし いのししどし
năm (của) con lợn rừng