Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巴州区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴里 パリ
Paris
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài
巴人 はじん ともえじん
người thộn dốt nát; cư dân (của) sichuan cổ xưa