叩き込む
たたきこむ「KHẤU 」
Chỉ dạy
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Nhồi, ấn vào trong

Bảng chia động từ của 叩き込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き込む/たたきこむむ |
Quá khứ (た) | 叩き込んだ |
Phủ định (未然) | 叩き込まない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き込みます |
te (て) | 叩き込んで |
Khả năng (可能) | 叩き込める |
Thụ động (受身) | 叩き込まれる |
Sai khiến (使役) | 叩き込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き込む |
Điều kiện (条件) | 叩き込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き込め |
Ý chí (意向) | 叩き込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き込むな |
叩き込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 叩き込み
叩き込む
たたきこむ
nhồi, ấn vào trong
叩き込み
はたきこみ たたきこみ
kỹ thuật hatakikomi trong Sumo kỹ thuật nhanh chóng né tránh đối thủ đang tấn công và dùng lòng bàn tay đánh vào cổ, lưng, vai.
Các từ liên quan tới 叩き込み
三空叩き込み買いに向かえ さんくーたたきこみかいにむかえ
(châm ngôn) cẩn trọng khi mua vì giá có xu hướng bắt đáy
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩きのみ たたきのみ
dao đục
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
雪叩き ゆきたたき
việc loại bỏ tuyết, đập tuyết
肩叩き かたはたき
xoa bóp vai; sự vỗ nhẹ vào vai; sự khuyên ai rút ra (khỏi một vị trí hay nhiệm vụ)
尻叩き しりたたき
nghi lễ truyền thống khi cô dâu lần đầu tiên bước vào nhà, những người trẻ tuổi đứng ở cổng và đánh vào mông cô dâu một bó rơm hoặc một ngọn đuốc với hy vọng rằng cô dâu sẽ được sung mãn