聞き込み
ききこみ「VĂN 」
☆ Danh từ
Có thông tin

聞き込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 聞き込み
聞き込み
ききこみ
có thông tin
聞き込む
ききこむ
nghe để lấy thông tin
Các từ liên quan tới 聞き込み
聞き込み捜査 ききこみそうさ
(cảnh sát) legwork
聞込む ききこむ
Nghe để biết; nhận thông tin
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
盗み聞き ぬすみぎき
sự nghe trộm; sự nghe lén
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
磨き込む みがきこむ
đánh bóng, làm cho láng
書き込む かきこむ
điền vào; (tin học) nhập dữ liệu