Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻上公一
上巻 じょうかん
tập (truyện) thứ nhất.
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一巻 だいいっかん
tập đầu tiên
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
公海上 こうかいじょう
trên (về) những biển cao
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).