Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上巻
じょうかん
tập (truyện) thứ nhất.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き上げる まきあげる
cuốn
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
渦巻き上がる うずまきあがる
xoáy.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
巻 まき かん
cuộn.
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
「THƯỢNG QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích