Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き網 まきあみ まきもう
mím lưới kéo; xung quanh kéo mạnh mạng(lưới)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き網漁船 まきあみぎょせん
tàu đánh cá lưới vây
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
巻 まき かん
cuộn.
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới