Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
次巻 じかん
phần tiếp theo
巻毛 まきけ
tóc quăn
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
上巻 じょうかん
tập (truyện) thứ nhất.
春巻 はるまき
chả nem
巻鬚 まきひげ
vật xoán hình tua