巻頭言
かんとうげん「QUYỂN ĐẦU NGÔN」
☆ Danh từ
Lời nói đầu; mở đầu; ghi chú mào đầu

巻頭言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻頭言
巻頭 かんとう
trang đầu quyển sách; đầu quyển
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
巻頭特集 かんとうとくしゅ
Nội dung
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.