Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
市井の臣 しせいのしん
những người sống trong thành phố
市井の人 しせいのひと
người thành phố, dân thành thị
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
市井 しせい いちい
phố, phố thị