Kết quả tra cứu 市会議員
Các từ liên quan tới 市会議員
市会議員
しかいぎいん
「THỊ HỘI NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Nghị viên hội đồng thành phố
市会議員
が
新
しい
公共施設
の
建設
を
提案
した。
Nghị viên hội đồng thành phố đã đề xuất việc xây dựng một cơ sở công cộng mới.

Đăng nhập để xem giải thích