Các từ liên quan tới 市原駅 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met