市場
しじょう いちば「THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Chợ; thị trường.
市場の人混みで財布がスリされた
Bị móc trộm ví ở đám đông ở chợ
市場
に
買
い
物
に
行
く。
Đi chợ mua hàng.
市場
へいせえびを
買
いに
行
く
Ra chợ mua tôm hùm .

Từ đồng nghĩa của 市場
noun
市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
クレジット市場 クレジットしじょー
Thị Trường Tín Dụng.
CD市場 CDしじょー
thị trường chứng chỉ tiền gửi
市場性 しじょうせい
tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
新市場 しんいちば
chợ mới
オンショア市場 オンショアしじょー
thị trường trong nước
市場率 しじょうりつ
lãi suất thị trường
ユーロ市場 ユーロしじょー
các thị trường châu âu