クレジット市場
クレジットしじょー
Thị Trường Tín Dụng.
クレジット市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クレジット市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
クレジット クレジット
buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng
クレジットファシリティ クレジット・ファシリティ
credit facility
クレジットベース クレジット・ベース
credit-based (flow control mechanism)