市場割引率
しじょうわりびきりつ
Suất chiết khấu thị trường.

市場割引率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場割引率
自由市場割引率 じゆうしじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường tự do.
割引市場 わりびきしじょう
thị trường chiết khấu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
自由割引市場 じゆうわりびきしじょう
thị trường chiết khấu tự do.
市場率 しじょうりつ
lãi suất thị trường