Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市場率
しじょうりつ
lãi suất thị trường
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場関与率 しじょーかんよりつ
tỷ lệ tham gia thị trường (tỷ lệ giao dịch của một nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể trên thị trường)
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
市場占有率 しじょうせんゆうりつ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
「THỊ TRÀNG SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích