市場自由化
しじょうじゆうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thị trường mở rộng tự do

Bảng chia động từ của 市場自由化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 市場自由化する/しじょうじゆうかする |
Quá khứ (た) | 市場自由化した |
Phủ định (未然) | 市場自由化しない |
Lịch sự (丁寧) | 市場自由化します |
te (て) | 市場自由化して |
Khả năng (可能) | 市場自由化できる |
Thụ động (受身) | 市場自由化される |
Sai khiến (使役) | 市場自由化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 市場自由化すられる |
Điều kiện (条件) | 市場自由化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 市場自由化しろ |
Ý chí (意向) | 市場自由化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 市場自由化するな |
市場自由化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場自由化
自由市場 じゆうしじょう
Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自由化 じゆうか
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
自由市場購買 じゆうしじょうこうばい
mua trên thị trường tự do.
自由割引市場 じゆうわりびきしじょう
thị trường chiết khấu tự do.
自由市場経済 じゆうしじょうけいざい
kinh tế thị trường tự do