Các từ liên quan tới 市役所前停留場 (鹿児島県)
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).