市街化区域 しがいかくいき
vùng được (sẽ được) đô thị hóa
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
街区 がいく まちく
khu nhà, khu phố (ở giữa bốn con đường)
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.