Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布哇 ハワイ
Hawaii
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
わーるもうふ わール毛布
chăn len.