Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良策 りょうさく
kế hoạch tốt; chính sách tốt
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
首尾良く しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
最良の政策 さいりょうのせいさく
thượng sách.
策 さく
sách; sách lược; kế sách.