Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布引の滝
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布引 ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
布引き ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
滝 たき
thác nước
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).