Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布引 ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
五本 ごほん
five (long cylindrical things)
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ダム湖 ダムこ
hồ đập
布引き ぬのびき
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)