Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
お布施 おふせ
bố thí.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ