信施
しんせ しんぜ「TÍN THI」
☆ Danh từ
Lễ vật của tín đồ
Lễ tặng cho phật, pháp, tăng

信施 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信施
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
施条 しじょう
làm thành hàng
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
施米 せまい
sự tặng gạo từ thiện (cho người nghèo, nhà chùa...); gạo từ thiện