Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
更正施設 こうせいしせつ
trại cải tạo tội phạm thanh thiếu niên
矯正施設 きょうせいしせつ
trung tâm cải tạo cho trẻ vị thành niên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.