Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
鎌 かま
liềm.
草鎌 くさがま
liềm cỏ
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌状 かまじょう
hình lưỡi liềm
鎌形 かまがた