帆を掛ける
ほをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hoảng loạn và chạy trốn

Bảng chia động từ của 帆を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帆を掛ける/ほをかけるる |
Quá khứ (た) | 帆を掛けた |
Phủ định (未然) | 帆を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 帆を掛けます |
te (て) | 帆を掛けて |
Khả năng (可能) | 帆を掛けられる |
Thụ động (受身) | 帆を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 帆を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帆を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 帆を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 帆を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 帆を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帆を掛けるな |
帆を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帆を掛ける
帆掛け船 ほかけぶね
thuyền buồm
を掛ける をかける
được nhân với
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc