ブレーキを掛ける
ブレーキをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh

Bảng chia động từ của ブレーキを掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブレーキを掛ける/ブレーキをかけるる |
Quá khứ (た) | ブレーキを掛けた |
Phủ định (未然) | ブレーキを掛けない |
Lịch sự (丁寧) | ブレーキを掛けます |
te (て) | ブレーキを掛けて |
Khả năng (可能) | ブレーキを掛けられる |
Thụ động (受身) | ブレーキを掛けられる |
Sai khiến (使役) | ブレーキを掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブレーキを掛けられる |
Điều kiện (条件) | ブレーキを掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ブレーキを掛けいろ |
Ý chí (意向) | ブレーキを掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブレーキを掛けるな |