Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
立浪貝 たつなみがい タツナミガイ
wedge sea hare (Dolabella auricularia)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
帆 ほ
thuyền buồm.