Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
立浪草 たつなみそう タツナミソウ
scutellaria indica (là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
帆立貝 ほたてがい ホタテガイ
sò điệp
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy