Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帆足圭吾
吾唯足知 われただたるをしる
I am content with what I am (have), Rich is the person who is content with what he is
帆 ほ
thuyền buồm.
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay