吾唯足知
われただたるをしる「DUY TÚC TRI」
☆ Cụm từ
I am content with what I am (have), Rich is the person who is content with what he is

吾唯足知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吾唯足知
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
少欲知足 しょうよくちそく
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
唯に ただに
chỉ đơn giản là
唯物 ゆいぶつ
duy vật.