Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨足 あめあし あまあし
vòi tắm (vòi hoa sen); vệt như trút nước mưa
杏 あんず アンズ
cây hạnh
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏仁 きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem); nhân quả mơ
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ