希う
こいねがう「HI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...

Bảng chia động từ của 希う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 希う/こいねがうう |
Quá khứ (た) | 希った |
Phủ định (未然) | 希わない |
Lịch sự (丁寧) | 希います |
te (て) | 希って |
Khả năng (可能) | 希える |
Thụ động (受身) | 希われる |
Sai khiến (使役) | 希わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 希う |
Điều kiện (条件) | 希えば |
Mệnh lệnh (命令) | 希え |
Ý chí (意向) | 希おう |
Cấm chỉ(禁止) | 希うな |
希う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希う
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
希世 きせい
hiếm có; khác thường
希求 ききゅう
sự mong mỏi; sự tìm kiếm; sự yêu cầu