希釈
きしゃく「HI THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
化学薬品
を
希釈
する
Làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học
水
で
希釈
された
Bị làm loãng (pha loãng) bằng nước
同位体希釈
Pha loãng thể đồng vị

Từ trái nghĩa của 希釈
Bảng chia động từ của 希釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 希釈する/きしゃくする |
Quá khứ (た) | 希釈した |
Phủ định (未然) | 希釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 希釈します |
te (て) | 希釈して |
Khả năng (可能) | 希釈できる |
Thụ động (受身) | 希釈される |
Sai khiến (使役) | 希釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 希釈すられる |
Điều kiện (条件) | 希釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 希釈しろ |
Ý chí (意向) | 希釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 希釈するな |