Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希土類元素 きどるいげんそ
nguyên tố loại đất hiếm có
素元 そげん
phần tử nguyên tố
元素 げんそ
nguyên tố
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
重元素 じゅうげんそ
nguyên tố nặng
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ