Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希望 (言語学)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
留学希望者 りゅうがくきぼうしゃ
người muốn đi du học
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ