希望者
きぼうしゃ「HI VỌNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó

希望者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望者
留学希望者 りゅうがくきぼうしゃ
người muốn đi du học
就職希望者 しゅうしょくきぼうしゃ
người xin việc; người tìm việc; ứng viên tìm việc; người săn việc làm
参加希望者 さんかきぼうしゃ
những cái quan tâm tham gia; những người muốn để tham gia
亡命希望者 ぼうめいきぼうしゃ
người đi tìm chỗ trú ẩn
人工妊娠中絶希望者 じんこーにんしんちゅーぜつきぼーしゃ
người có nguyện vọng phá thai
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật