Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希求法
希求 ききゅう
sự mong mỏi; sự tìm kiếm; sự yêu cầu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
求積法 きゅうせきほう
(toán học) phép cầu phương
求法者 ぐほうしゃ
người điều tra (phật)
熱希釈法 ねつきしゃくほー
sự pha loãng nhiệt
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.