希求
ききゅう「HI CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mong mỏi; sự tìm kiếm; sự yêu cầu

Bảng chia động từ của 希求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 希求する/ききゅうする |
Quá khứ (た) | 希求した |
Phủ định (未然) | 希求しない |
Lịch sự (丁寧) | 希求します |
te (て) | 希求して |
Khả năng (可能) | 希求できる |
Thụ động (受身) | 希求される |
Sai khiến (使役) | 希求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 希求すられる |
Điều kiện (条件) | 希求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 希求しろ |
Ý chí (意向) | 希求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 希求するな |
希求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希求
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
希 き ぎ まれ
hiếm có
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng