Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希薄
きはく
mỏng manh
希薄化 きはくか
pha loãng (cổ phiếu)
希薄気体 きはくきたい
khí hiếm
白質希薄化 はくしつきはくか
bệnh chất trắng lan toả
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
「HI BẠC」
Đăng nhập để xem giải thích